中文 Trung Quốc
准予
准予
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp
chấp thuận
cho phép
准予 准予 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to grant
to approve
to permit
准入 准入
准生證 准生证
准考證 准考证
凇 凇
凈 净
凈心修身 净心修身