中文 Trung Quốc
准入
准入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truy cập
admittance
准入 准入 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 ru4]
Giải thích tiếng Anh
access
admittance
准生證 准生证
准考證 准考证
准許 准许
凈 净
凈心修身 净心修身
凈身 净身