中文 Trung Quốc
准生證
准生证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy phép sinh
准生證 准生证 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 sheng1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
birth permit
准考證 准考证
准許 准许
凇 凇
凈心修身 净心修身
凈身 净身
凈身出戶 净身出户