中文 Trung Quốc
凅
凅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạn kiệt
khô
kiệt sức
mệt mỏi
凅 凅 phát âm tiếng Việt:
[gu4]
Giải thích tiếng Anh
dried up
dry
exhausted
tired
准 准
准予 准予
准入 准入
准考證 准考证
准許 准许
凇 凇