中文 Trung Quốc
公義
公义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự công bình
公義 公义 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
righteousness
公而忘私 公而忘私
公職 公职
公職人員 公职人员
公股 公股
公舉 公举
公設 公设