中文 Trung Quốc
公眾
公众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực
公眾 公众 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
public
公眾人物 公众人物
公眾意見 公众意见
公眾集會 公众集会
公石 公石
公社 公社
公祭 公祭