中文 Trung Quốc
公用電話
公用电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại công cộng
CL:部 [bu4]
公用電話 公用电话 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yong4 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
public phone
CL:部[bu4]
公畜 公畜
公畝 公亩
公益 公益
公益活動 公益活动
公益金 公益金
公眾 公众