中文 Trung Quốc
公畜
公畜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stud
động vật tỷ giữ để nuôi con cái
公畜 公畜 phát âm tiếng Việt:
[gong1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
stud
male animal kept to breed offspring
公畝 公亩
公益 公益
公益事業 公益事业
公益金 公益金
公眾 公众
公眾人物 公众人物