中文 Trung Quốc
  • 公畜 繁體中文 tranditional chinese公畜
  • 公畜 简体中文 tranditional chinese公畜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Stud
  • động vật tỷ giữ để nuôi con cái
公畜 公畜 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • stud
  • male animal kept to breed offspring