中文 Trung Quốc
公益
公益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng đồng
phúc lợi công cộng
公益 公益 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
public good
public welfare
公益事業 公益事业
公益活動 公益活动
公益金 公益金
公眾人物 公众人物
公眾意見 公众意见
公眾集會 公众集会