中文 Trung Quốc
公款
公款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền công
公款 公款 phát âm tiếng Việt:
[gong1 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
public money
公正 公正
公母倆 公母俩
公毫 公毫
公民投票 公民投票
公民權 公民权
公民權利 公民权利