中文 Trung Quốc
  • 公民投票 繁體中文 tranditional chinese公民投票
  • 公民投票 简体中文 tranditional chinese公民投票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • toàn dân đầu phiếu
  • trưng cầu dân ý
公民投票 公民投票 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 min2 tou2 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • plebiscite
  • referendum