中文 Trung Quốc
公民權利
公民权利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền dân sự
公民權利 公民权利 phát âm tiếng Việt:
[gong1 min2 quan2 li4]
Giải thích tiếng Anh
civil rights
公民權利和政治權利國際公約 公民权利和政治权利国际公约
公民社會 公民社会
公民義務 公民义务
公決 公决
公法 公法
公海 公海