中文 Trung Quốc
公正
公正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
công bằng
công bằng
公正 公正 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
just
fair
equitable
公母倆 公母俩
公毫 公毫
公民 公民
公民權 公民权
公民權利 公民权利
公民權利和政治權利國際公約 公民权利和政治权利国际公约