中文 Trung Quốc
  • 公案 繁體中文 tranditional chinese公案
  • 公案 简体中文 tranditional chinese公案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bàn của thẩm phán
  • vụ việc pháp lý phức tạp
  • vấn đề gô
  • Koan (Thiền tông)
公案 公案 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • judge's desk
  • complex legal case
  • contentious issue
  • koan (Zen Buddhism)