中文 Trung Quốc
公有
公有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sở hữu công khai
xã
tổ chức chung
公有 公有 phát âm tiếng Việt:
[gong1 you3]
Giải thích tiếng Anh
publicly owned
communal
held in common
公有制 公有制
公有化 公有化
公案 公案
公款 公款
公正 公正
公母倆 公母俩