中文 Trung Quốc- 內地
- 内地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Trung Quốc (PRC trừ Hong Kong và Macau, nhưng bao gồm các đảo như Hainan)
- Nhật bản (được sử dụng tại Đài Loan trong chế độ thuộc địa Nhật bản)
內地 内地 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mainland China (PRC excluding Hong Kong and Macau, but including islands such as Hainan)
- Japan (used in Taiwan during Japanese colonization)