中文 Trung Quốc
內城
内城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong lâu đài
Donjon
內城 内城 phát âm tiếng Việt:
[nei4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
inner castle
donjon
內埔 内埔
內埔鄉 内埔乡
內場 内场
內外 内外
內外兼修 内外兼修
內奸 内奸