中文 Trung Quốc
齊聚一堂
齐聚一堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được với nhau cùng một lúc
齊聚一堂 齐聚一堂 phát âm tiếng Việt:
[qi2 ju4 yi1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
to get together all at once
齊聲 齐声
齊肩 齐肩
齊膝 齐膝
齊頭 齐头
齊頭並進 齐头并进
齊魯 齐鲁