中文 Trung Quốc
齊頭
齐头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một lúc
đồng thời
齊頭 齐头 phát âm tiếng Việt:
[qi2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
at the same time
simultaneously
齊頭並進 齐头并进
齊魯 齐鲁
齊齊哈爾 齐齐哈尔
齋 斋
齋堂 斋堂
齋戒 斋戒