中文 Trung Quốc
齊魯
齐鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho nền văn hóa Shandong
齊魯 齐鲁 phát âm tiếng Việt:
[qi2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Shandong culture
齊齊哈爾 齐齐哈尔
齊齊哈爾市 齐齐哈尔市
齋 斋
齋戒 斋戒
齋教 斋教
齋月 斋月