中文 Trung Quốc
齊聲
齐声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả nói với nhau
trong phần điệp khúc
齊聲 齐声 phát âm tiếng Việt:
[qi2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
all speaking together
in chorus
齊肩 齐肩
齊膝 齐膝
齊集 齐集
齊頭並進 齐头并进
齊魯 齐鲁
齊齊哈爾 齐齐哈尔