中文 Trung Quốc- 齊眉
- 齐眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân
- Abbr của thành ngữ 舉案齊眉|举案齐眉 [ju3 an4 qi2 mei2]
齊眉 齐眉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mutual respect in marriage
- abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉[ju3 an4 qi2 mei2]