中文 Trung Quốc
龕
龛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
Miếu thờ
龕 龛 phát âm tiếng Việt:
[kan1]
Giải thích tiếng Anh
niche
shrine
龕影 龛影
龖 龖
龘 龘
龜兒子 龟儿子
龜公 龟公
龜孫子 龟孙子