中文 Trung Quốc
龜
龟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa
rùa
龜 龟 phát âm tiếng Việt:
[gui1]
Giải thích tiếng Anh
tortoise
turtle
龜兒子 龟儿子
龜公 龟公
龜孫子 龟孙子
龜山 龟山
龜山鄉 龟山乡
龜板 龟板