中文 Trung Quốc
高脂血症
高脂血症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao máu chất béo bệnh
máu
tăng Triglyceride máu
高脂血症 高脂血症 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zhi1 xue4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
high blood fat disease
hyperlipidemia
hypertriglyceridemia
高腔 高腔
高腳杯 高脚杯
高腳椅 高脚椅
高興 高兴
高舉 高举
高舉遠蹈 高举远蹈