中文 Trung Quốc
高興
高兴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
vui mừng
sẵn sàng (để làm sth)
trong một tâm trạng vui vẻ
高興 高兴 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
happy
glad
willing (to do sth)
in a cheerful mood
高舉 高举
高舉遠蹈 高举远蹈
高良薑 高良姜
高薪厚祿 高薪厚禄
高薪聘請 高薪聘请
高薪酬 高薪酬