中文 Trung Quốc
高腔
高腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gaoqiang, phong cách ca hát cao-pitched opera
高腔 高腔 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
gaoqiang, high-pitched opera singing style
高腳杯 高脚杯
高腳椅 高脚椅
高致病性 高致病性
高舉 高举
高舉遠蹈 高举远蹈
高良薑 高良姜