中文 Trung Quốc
高腳杯
高脚杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cốc
高腳杯 高脚杯 phát âm tiếng Việt:
[gao1 jiao3 bei1]
Giải thích tiếng Anh
goblet
高腳椅 高脚椅
高致病性 高致病性
高興 高兴
高舉遠蹈 高举远蹈
高良薑 高良姜
高薪 高薪