中文 Trung Quốc
高纖維
高纤维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất xơ cao
高纖維 高纤维 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xian1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
high fiber
高羅珮 高罗佩
高翔 高翔
高考 高考
高聲 高声
高聳 高耸
高聳入雲 高耸入云