中文 Trung Quốc
高翔
高翔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gao Xiang (1688-1753), họa sĩ người Triều đại nhà thanh
高翔 高翔 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 Xiang2]
Giải thích tiếng Anh
Gao Xiang (1688-1753), Qing dynasty painter
高考 高考
高聚物 高聚物
高聲 高声
高聳入雲 高耸入云
高職 高职
高職院校 高职院校