中文 Trung Quốc
高等教育
高等教育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giaùo duïc cao caáp
高等教育 高等教育 phát âm tiếng Việt:
[gao1 deng3 jiao4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
higher education
高等法院 高等法院
高筋麵粉 高筋面粉
高筒靴 高筒靴
高粱 高粱
高精度 高精度
高級 高级