中文 Trung Quốc
  • 高等教育 繁體中文 tranditional chinese高等教育
  • 高等教育 简体中文 tranditional chinese高等教育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giaùo duïc cao caáp
高等教育 高等教育 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 deng3 jiao4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • higher education