中文 Trung Quốc
高等代數
高等代数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại số cao
高等代數 高等代数 phát âm tiếng Việt:
[gao1 deng3 dai4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
higher algebra
高等學校 高等学校
高等教育 高等教育
高等法院 高等法院
高筒靴 高筒靴
高管 高管
高粱 高粱