中文 Trung Quốc
高空病
高空病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao độ cao bệnh tật
高空病 高空病 phát âm tiếng Việt:
[gao1 kong1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
high altitude sickness
高端 高端
高等 高等
高等代數 高等代数
高等教育 高等教育
高等法院 高等法院
高筋麵粉 高筋面粉