中文 Trung Quốc
黑洞
黑洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ đen (Thiên văn học)
黑洞 黑洞 phát âm tiếng Việt:
[hei1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
(astronomy) black hole
黑洞洞 黑洞洞
黑浮鷗 黑浮鸥
黑海 黑海
黑潮 黑潮
黑澤明 黑泽明
黑炭 黑炭