中文 Trung Quốc
黑影
黑影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
bóng tối
Chạng vạng
黑影 黑影 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ying3]
Giải thích tiếng Anh
shadow
darkness
twilight
黑心 黑心
黑忽忽 黑忽忽
黑戶 黑户
黑斑 黑斑
黑斑蚊 黑斑蚊
黑斑蝗鶯 黑斑蝗莺