中文 Trung Quốc
黑斑蝗鶯
黑斑蝗莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) thường châu chấu chích (Locustella naevia)
黑斑蝗鶯 黑斑蝗莺 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ban1 huang2 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) common grasshopper warbler (Locustella naevia)
黑旋風 黑旋风
黑旗軍 黑旗军
黑暗 黑暗
黑曜岩 黑曜岩
黑曜石 黑曜石
黑木耳 黑木耳