中文 Trung Quốc
黑斑蚊
黑斑蚊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aedes, một chi muỗi
黑斑蚊 黑斑蚊 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ban1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Aedes, a genus of mosquito
黑斑蝗鶯 黑斑蝗莺
黑旋風 黑旋风
黑旗軍 黑旗军
黑暗時代 黑暗时代
黑曜岩 黑曜岩
黑曜石 黑曜石