中文 Trung Quốc
黑戶
黑户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa đăng ký cư trú hoặc hộ gia đình
cửa hàng không có giấy phép
黑戶 黑户 phát âm tiếng Việt:
[hei1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
unregistered resident or household
unlicensed shop
黑手黨 黑手党
黑斑 黑斑
黑斑蚊 黑斑蚊
黑旋風 黑旋风
黑旗軍 黑旗军
黑暗 黑暗