中文 Trung Quốc
黑幕
黑幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn chi tiết
thủ đoạn bẩn
bí mật tối
黑幕 黑幕 phát âm tiếng Việt:
[hei1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
hidden details
dirty tricks
dark secrets
黑幫 黑帮
黑店 黑店
黑影 黑影
黑忽忽 黑忽忽
黑戶 黑户
黑手黨 黑手党