中文 Trung Quốc
黑幫
黑帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bó của bọn côn đồ
băng đảng tội phạm
cung cấp thông tổ chức tội phạm
黑幫 黑帮 phát âm tiếng Việt:
[hei1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
bunch of gangsters
criminal gang
organized crime syndicate
黑店 黑店
黑影 黑影
黑心 黑心
黑戶 黑户
黑手黨 黑手党
黑斑 黑斑