中文 Trung Quốc
黑帖
黑帖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất độc bút thư
Các thông báo vô danh (thường là để đe dọa hoặc tấn công sb)
黑帖 黑帖 phát âm tiếng Việt:
[hei1 tie3]
Giải thích tiếng Anh
poison pen letter
anonymous notice (usually to threaten or attack sb)
黑幕 黑幕
黑幫 黑帮
黑店 黑店
黑心 黑心
黑忽忽 黑忽忽
黑戶 黑户