中文 Trung Quốc
黑哨
黑哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(bóng đá vv) tham nhũng officiating
không rõ ràng cuộc gọi
黑哨 黑哨 phát âm tiếng Việt:
[hei1 shao4]
Giải thích tiếng Anh
(soccer etc) corrupt officiating
dubious call
黑啄木鳥 黑啄木鸟
黑喉噪鶥 黑喉噪鹛
黑喉山雀 黑喉山雀
黑喉岩鷚 黑喉岩鹨
黑喉歌鴝 黑喉歌鸲
黑喉毛角燕 黑喉毛角燕