中文 Trung Quốc
黃銅
黄铜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng thau (hợp kim của đồng 銅|铜 [tong2] và kẽm 鋅|锌[xin1])
黃銅 黄铜 phát âm tiếng Việt:
[huang2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
brass (alloy of copper 銅|铜[tong2] and zinc 鋅|锌[xin1])
黃鐘譭棄瓦釜雷鳴 黄钟毁弃瓦釜雷鸣
黃鐵礦 黄铁矿
黃長燁 黄长烨
黃陂區 黄陂区
黃陵 黄陵
黃陵縣 黄陵县