中文 Trung Quốc
黃陂區
黄陂区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huangpi huyện Vũ Hán thành phố 武漢市|武汉市 [Wu3 han4 shi4], Hubei
黃陂區 黄陂区 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 pi2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huangpi district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
黃陵 黄陵
黃陵縣 黄陵县
黃雀 黄雀
黃頭鶺鴒 黄头鹡鸰
黃頰山雀 黄颊山雀
黃頰麥雞 黄颊麦鸡