中文 Trung Quốc
黃鐵礦
黄铁矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pyrit
黃鐵礦 黄铁矿 phát âm tiếng Việt:
[huang2 tie3 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
pyrite
黃長燁 黄长烨
黃陂 黄陂
黃陂區 黄陂区
黃陵縣 黄陵县
黃雀 黄雀
黃頁 黄页