中文 Trung Quốc
黃金
黄金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng
vàng (cơ hội)
Thủ tướng chính phủ (thời gian)
黃金 黄金 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
gold
golden (opportunity)
prime (time)
黃金分割 黄金分割
黃金寶 黄金宝
黃金屋 黄金屋
黃金時段 黄金时段
黃金檔 黄金档
黃金輝 黄金辉