中文 Trung Quốc
黃酶
黄酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng enzyme
黃酶 黄酶 phát âm tiếng Việt:
[huang2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
yellow enzyme
黃醬 黄酱
黃金 黄金
黃金分割 黄金分割
黃金屋 黄金屋
黃金時代 黄金时代
黃金時段 黄金时段