中文 Trung Quốc
黃薑
黄姜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ
黃薑 黄姜 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
turmeric
黃蜂 黄蜂
黃蟮 黄蟮
黃蠟 黄蜡
黃褐斑 黄褐斑
黃褐色 黄褐色
黃豆 黄豆