中文 Trung Quốc
鮮亮
鲜亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng (màu)
sinh động
鮮亮 鲜亮 phát âm tiếng Việt:
[xian1 liang5]
Giải thích tiếng Anh
bright (color)
vivid
鮮卑 鲜卑
鮮卑族 鲜卑族
鮮味 鲜味
鮮奶 鲜奶
鮮奶油 鲜奶油
鮮少 鲜少