中文 Trung Quốc
鮮奶油
鲜奶油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem
kem
鮮奶油 鲜奶油 phát âm tiếng Việt:
[xian1 nai3 you2]
Giải thích tiếng Anh
cream
whipped cream
鮮少 鲜少
鮮明 鲜明
鮮明個性 鲜明个性
鮮活 鲜活
鮮活貨物 鲜活货物
鮮為人知 鲜为人知